Giảm giá 30% cho TẤT CẢ các mặt hàng! Áp dụng khi thanh toán.
bởi Eddy Hsu Tháng 4 04, 2023
Hạt Dzi là một chủ đề hấp dẫn, và các nhà sưu tập thường phân loại chúng thành nhiều nhóm khác nhau với nhiều tên gọi khác nhau do văn hóa hạt Dzi giao thoa giữa nhiều quốc gia và ngôn ngữ. Tuy nhiên, hầu hết các nhà sưu tập chủ yếu tập trung vào hạt "Loại I" và "Loại II".
Vậy Loại I và Loại II là gì? Một số người dùng thuật ngữ này một cách tùy tiện để tỏ ra am hiểu, và điều này dẫn đến thông tin sai lệch về chúng. Loại I và Loại II không đề cập đến loại hoa văn trên hạt, mà đề cập đến kỹ thuật khắc hoa văn lên hạt.
Hạt loại I cổ xưa hơn nhiều so với hạt loại II cổ xưa. Người dân Ấn Độ và Lưỡng Hà lần đầu tiên chế tác hạt dzi vào khoảng năm 2000 trước Công nguyên. Những hạt dzi ban đầu này thường được làm từ một số loại khoáng chất silica chalcedony, chẳng hạn như mã não hoặc mã não. Một quy trình hai bước đã được sử dụng để tăng cường màu sắc của đá và tạo ra các đường khắc màu trắng. Đầu tiên, đường thực vật và nhiệt độ thấp được sử dụng để làm tối màu tự nhiên của hạt. Sau đó, natron (một hỗn hợp tự nhiên của natri cacbonat decahydrat, nahcolite, natri clorua và natri sunfat) được phủ lên bề mặt hạt để tạo ra các đường khắc màu trắng. Khi thực hiện đúng cách, các đường khắc sẽ thấm vào hạt đến độ sâu khoảng 1 mm đến 2 mm.
Khi văn hóa dzi được truyền bá đến Tây Tạng, kỹ thuật tô màu và khắc hạt đã được cải tiến, và một loại hạt dzi mới đã ra đời. Những hạt dzi kiểu mới này hiện được gọi là hạt loại II.
Người ta suy đoán rằng việc điều chỉnh kỹ thuật chế tác ban đầu không phải là cố ý mà là một sự tình cờ. Và giống như bất kỳ loại hình nghệ thuật nào, khi những sáng tạo mới được thực hiện, các nghệ nhân sẽ khám phá các kỹ thuật cho đến khi đạt được kết quả ưng ý. Chalcedony, là một khoáng vật xốp, dễ bị nứt dưới tác động của nhiệt độ cao. Tuy nhiên, không khí loãng ở vùng cao hơn của dãy Himalaya ở một mức độ nào đó tương tự như một buồng chân không hiện đại, nơi chalcedony có thể được nung nóng mà không gây ra các vết nứt. Điều này cho phép sử dụng kali (muối và kali ở dạng hòa tan trong nước) và chì trắng (hydrocerussite) cùng với việc sử dụng nhiệt độ cao hơn để "tẩy trắng" đá trước, đặc trưng của hạt loại II. Sau đó, những vùng cần giữ màu sáng/trắng sẽ được in hoa văn lên và sau đó được che phủ, trong khi phần còn lại của hạt được xử lý để tạo hiệu ứng tối màu. Kết quả là lớp khắc sáng hơn dường như trải dài khắp các hạt. Nó cũng cho phép tạo ra bề mặt hạt mịn hơn.
Thông tin này sẽ giúp làm rõ một số nhầm lẫn xung quanh hạt loại I và loại II cho những ai quan tâm đến việc nuôi cấy hạt dzi. Điều quan trọng cần lưu ý là thuật ngữ dzi thường được sử dụng nhiều hơn mức cần thiết để tạo nên sự huyền bí cho dzi, giúp thúc đẩy doanh số bán hàng.
Bình luận sẽ được chấp thuận trước khi hiển thị.