Giảm giá 30% cho TẤT CẢ các mặt hàng! Áp dụng khi thanh toán.
bởi Eddy Hsu Tháng 1 30, 2025
Đức Tara Cam, còn được gọi là Vajra Tara , là một trong 21 vị Tara trong Phật giáo Tây Tạng. Ngài được tôn kính như một vị thần hùng mạnh, hiện thân cho bản chất của sự vô úy và che chở . Đức Tara Cam thường được miêu tả trong tư thế năng động, tay cầm chày kim cương (chùm sét) và chuông, tượng trưng cho khả năng xua tan chướng ngại và mang lại sự chuyển hóa nhanh chóng
Đức Tara Cam gắn liền với nguyên tố lửa , tượng trưng cho sự chuyển hóa, thanh lọc và đốt cháy năng lượng tiêu cực. Màu cam của Ngài tượng trưng cho năng lượng rạng rỡ và mạnh mẽ, có thể xuyên thủng bóng tối và vô . Ngài thường được cầu khẩn để bảo vệ khỏi những dịch bệnh đáng sợ và các mối nguy hiểm khác.
Câu thần chú liên quan đến Đức Tara Cam là "Om Tare Tuttare Ture Sarva Arta Sadhani Svaha" . Câu thần chú này được tụng niệm để cầu xin phước lành và sự bảo vệ của Ngài Mỗi âm tiết của câu thần chú mang một ý nghĩa cụ thể:
Om : Âm thanh nguyên thủy, tượng trưng cho sức sống của vũ trụ.
Tare : Triệu hồi tinh hoa của Tara.
Tuttare : Lời cầu xin được bảo vệ khỏi nỗi sợ hãi.
Ture : Giải thoát người thực hành khỏi sự vô minh và bản ngã.
Sarva Arta Sadhani : Loại bỏ mọi đau khổ và khó khăn.
Svaha : Lời khẳng định đầu hàng, kết thúc câu thần chú bằng lời dâng hiến cho ý chí thiêng liêng.
Thực hành thần chú Tara Cam có thể mang lại cảm giác can đảm, bình an và được bảo vệ . Thần chú này đặc biệt hiệu quả trong việc nuôi dưỡng sự chữa lành cảm xúc và vượt qua những nỗi sợ hãi sâu . Bằng cách khơi dậy năng lượng của Tara Cam, người thực hành có thể trải nghiệm sự tự tin hơn khi đối mặt với những thách thức của cuộc sống và kết nối sâu sắc với vũ trụ.
Đức Tara Cam là một vị thần quyền năng và có khả năng chuyển hóa, ban sự bảo vệ và dẫn dắt cho những ai tìm kiếm phước lành của Ngài. Bằng cách hiểu biểu tượng và thực hành thần chú của Ngài, bạn có thể khai thác năng lượng rạng rỡ của Ngài và trải nghiệm những lợi ích sâu sắc mà Ngài ban tặng.
bởi Eddy Hsu Tháng 9 02, 2024 1 Bình luận
Luân hồi, hay tái sinh, là một khái niệm cơ bản trong Phật giáo, định hình cách nhìn của người thực hành về sự sống, cái chết và vòng luân hồi. Khác với quan niệm phổ biến của phương Tây về luân hồi, thường liên quan đến sự chuyển kiếp của một linh hồn, giáo lý Phật giáo mang đến một góc nhìn độc đáo, phù hợp với giáo lý về sự sống và cái chết. vô ngã (vô ngã).
Trong Phật giáo, chu kỳ tái sinh được gọi là Luân hồi . Chu kỳ này được đặc trưng bởi một quá trình liên tục sinh, tử và tái sinh, do nghiệp lực chi phối. Nghiệp, luật nhân quả, quy định rằng hành động của chúng ta trong kiếp này sẽ ảnh hưởng đến những kiếp sau. Những hành động tốt (kushala karma) dẫn đến sự tái sinh thuận lợi, trong khi những hành động xấu (akushala karma) dẫn đến những kết quả không mong muốn 1 .
Người theo đạo Phật tin rằng sự tái sinh có thể xảy ra ở một trong sáu cõi sau:
Mỗi cõi đại diện cho những mức độ đau khổ và hạnh phúc khác nhau, trong đó cõi người được coi là thuận lợi nhất để đạt được giác ngộ do sự cân bằng giữa khoái lạc và đau khổ 1 .
Một khía cạnh quan trọng của thuyết luân hồi của Phật giáo là học thuyết về anatta , có nghĩa là “không có bản ngã” hoặc “không có linh hồn”. Theo giáo lý này, không có một bản ngã vĩnh viễn, bất biến nào truyền từ kiếp này sang kiếp khác. Thay vào đó, những gì chúng ta coi là “bản ngã” là một tập hợp các thành phần vật lý và tinh thần luôn thay đổi được gọi là uẩn 2. Bao gồm sắc, thọ, tưởng, hành và thức.
Với giáo lý vô ngã, người ta có thể tự hỏi chính xác thì tái sinh là gì. Trong Phật giáo, đó là sự liên tục của tâm thức, chứ không phải một linh hồn, mang lại sự sống. Tâm thức này không phải là một thực thể tĩnh tại mà là một dòng chảy năng động, không ngừng tiến hóa. Một số truyền thống, như Phật giáo Nguyên thủy, khẳng định rằng sự tái sinh xảy ra ngay sau khi chết, trong khi những truyền thống khác, như Phật giáo Tây Tạng, tin vào một trạng thái trung gian được gọi là bardo có thể kéo dài tới 49 ngày 2 .
Mục đích cuối cùng của việc thực hành Phật giáo là thoát khỏi vòng luân hồi và đạt được Niết bàn . Niết bàn là trạng thái giải thoát và thoát khỏi đau khổ, nơi vòng luân hồi chấm dứt. Điều này đạt được thông qua việc dập tắt ham muốn, vô minh và chấp trước, là nguyên nhân gốc rễ của đau khổ 1 .
Hiểu về luân hồi trong Phật giáo đòi hỏi sự chuyển đổi từ ý niệm về một linh hồn vĩnh cửu sang một khái niệm linh hoạt hơn về ý thức và sự tồn tại. Hệ thống niềm tin này nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động và hậu quả của chúng, khuyến khích người thực hành sống có đạo đức và chánh niệm. Bằng cách đó, người ta có thể khao khát thoát khỏi vòng luân hồi và đạt được sự an lạc tối thượng của niết bàn.
Hãy thoải mái chia sẻ bài viết này trên blog của bạn tại www.ancientdzishop.com để giúp độc giả hiểu rõ hơn về niềm tin sâu sắc và phức tạp liên quan đến luân hồi trong Phật giáo.
1 : Tái sinh (Phật giáo) - Wikipedia 2 : Giáo lý Phật giáo về luân hồi hay tái sinh - Tìm hiểu tôn giáo
bởi Eddy Hsu Tháng 1 03, 2024
Black Tara là một vị thần Phật giáo nổi bật trong Phật giáo Tây Tạng. Bà là một trong hai mươi mốt Tara, một nhóm các vị nữ thần đóng vai trò quan trọng trong Phật giáo. Black Tara gắn liền với lòng từ bi và hoạt động giác ngộ.
Đức Tara Đen thường được miêu tả với nước da xanh đen, vẻ mặt dữ tợn và nhiều cánh tay, mỗi tay cầm nhiều vật tượng trưng khác nhau. Ngài là hiện thân phẫn nộ của Tara. Trong Phật giáo Tây Tạng, Tara được coi là hiện thân của khía cạnh nữ tính của sự giác ngộ và được tôn kính vì lòng từ bi và sự giúp đỡ nhanh chóng của Ngài đối với những người gặp khó khăn. Các hình dạng khác nhau của Tara, bao gồm cả Tara Đen, được cầu khẩn để bảo vệ, chữa lành và loại bỏ chướng ngại trên con đường tâm linh.
Đặc biệt, Đức Tara Đen được liên kết với sức mạnh, sức bền và khả năng vượt qua chướng ngại vật. Vẻ ngoài dữ tợn của Ngài tượng trưng cho bản chất năng động và mạnh mẽ của Ngài trong việc đối mặt với thử thách. Người sùng đạo có thể tìm đến Đức Tara Đen để cầu xin lòng can đảm, sự bảo vệ và hỗ trợ vượt qua khó khăn. Điều quan trọng cần lưu ý là cách diễn giải và ý nghĩa của các vị thần có thể khác nhau tùy theo truyền thống và hành giả Phật giáo.
bởi Eddy Hsu Tháng 11 26, 2023
Đức Tara Xanh (Om Tare Hrih Svaha) là một nhân vật nổi bật trong Phật giáo Tây Tạng. Bà là một trong hai mươi mốt Tara, một nhóm các nữ thần đóng vai trò quan trọng trong Phật giáo. Chính xác hơn, hai mươi mốt Tara thực chất là hai mươi hiện thân của Tara. Tara Xanh được coi là một hiện thân phẫn nộ của Tara. Thuật ngữ "phẫn nộ" trong ngữ cảnh này không ám chỉ sự hung dữ mà là một hình thái dữ dội và tràn đầy năng lượng được sử dụng để vượt qua chướng ngại và tiêu diệt các thế lực tiêu cực.
Đức Tara Xanh thường được miêu tả với nước da xanh và vẻ mặt dữ tợn. Tara Xanh được xem là đấng bảo hộ và là một sức mạnh chuyển hóa nhanh chóng, mạnh mẽ. Như với tất cả các biến thể của Tara, lòng từ bi và phẩm chất bảo vệ là những gì thu hút các tín đồ của ngài.
Trong Phật giáo Tây Tạng, mỗi vị thần, bao gồm cả Đức Tara dưới nhiều hình dạng khác nhau, đều gắn liền với những phẩm chất, thuộc tính và thực hành cụ thể. Người sùng đạo có thể tìm đến Đức Tara Xanh để được hỗ trợ vượt qua những trở ngại, nỗi sợ hãi và thử thách trên con đường giác ngộ. Các thực hành liên quan đến Đức Tara Xanh thường bao gồm các nghi lễ, quán tưởng và trì tụng thần chú để cầu xin sự ban phước và bảo vệ của Ngài.
bởi Eddy Hsu Tháng 11 11, 2023
Đức Tara Vàng (Om Tare Tuttare Ture Mama Ayuh Punya Jnana Pustim Kuru Svaha) là một nhân vật nổi bật trong Phật giáo Tây Tạng. Ngài là một trong hai mươi mốt Tara, một nhóm các vị nữ thần đóng vai trò quan trọng trong Phật giáo. Tara là những vị Bồ Tát nữ gắn liền với lòng từ bi và hoạt động giác ngộ. Có nhiều hình dạng Tara khác nhau, mỗi hình dạng có những đặc điểm và biểu tượng riêng. Tara Vàng còn được biết đến với những tên gọi khác như Ekajati và Rangjung Gyalmo.
Đức Tara Vàng thường được miêu tả là một vị thần hung dữ và quyền năng, đại diện cho khía cạnh dữ dội của lòng từ bi. Ngài được xem là đấng bảo hộ và giải trừ chướng ngại. Tên gọi "Ekajati" có nghĩa là "Một Bím Tóc", tượng trưng cho sự tập trung và quyết tâm tuyệt đối của Ngài.
Các thực hành liên quan đến Đức Tara Vàng thường được sử dụng để vượt qua chướng ngại, xua tan nỗi sợ hãi, và đạt được lòng can đảm và sức mạnh. Giống như các hình thức khác của Tara, Ngài được xem là một năng lực từ bi hỗ trợ hành giả trên con đường giác ngộ. Điều quan trọng cần lưu ý là ý nghĩa và thực hành liên quan đến các vị thần có thể khác nhau tùy theo truyền thống Phật giáo.
bởi Eddy Hsu Tháng 11 03, 2023
Đức Tara Đỏ (Om Tare Tam Svaha) là một nhân vật nổi bật trong Phật giáo Tây Tạng. Ngài là một trong hai mươi mốt Tara, một nhóm các vị nữ thần đóng vai trò quan trọng trong Phật giáo. Ngài là một vị thần Mật tông liên quan đến hoạt động từ hóa, chế ngự các thế lực tiêu cực và kiểm soát các vị thần thế gian. Tara Đỏ còn được biết đến với tên gọi Kurukulla.
Đức Tara Đỏ thường được miêu tả với hình dáng dữ tợn, đại diện cho sức mạnh chuyển hóa của trí tuệ và lòng từ bi. Màu đỏ của Ngài tượng trưng cho khả năng chế ngự các thế lực tiêu cực và mang lại sự thay đổi tích cực.
Tara được xem là hiện thân của hoạt động giác ngộ của tất cả chư Phật. Chúng gắn liền với sự trường thọ, sự bảo vệ khỏi nỗi sợ hãi và sự phát triển lòng từ bi. Tara Đỏ đặc biệt gắn liền với tình yêu và dục vọng, và ngài thường được cầu khẩn để mang lại năng lượng từ hóa trong bối cảnh tình yêu, các mối quan hệ và sự viên mãn của những ham muốn.
Đức Tara Đỏ cũng được liên kết với Pancha Raksha, một nhóm năm vị nữ thần trong Phật giáo Tây Tạng, được cho là có khả năng bảo vệ các hành giả khỏi nhiều loại tai họa. Với nhiều hình dạng và biểu hiện khác nhau, Ngài đại diện cho bản chất từ bi nhưng mạnh mẽ của sự giác ngộ.
bởi Eddy Hsu Tháng 10 16, 2023
Bạch Độ Mẫu (Om Tare Tuttare Ture Mama Ayur Punye Jnana Pustim Kuru Svaha) là một nhân vật quan trọng trong Phật giáo Tây Tạng. Ngài là một trong hai mươi mốt vị Tara, một nhóm các vị nữ thần đóng vai trò quan trọng trong Phật giáo. Ngài được coi là hiện thân của lòng từ bi của tất cả chư Phật và thường được xem là hiện thân của đức tính mẫu tử của lòng từ bi phổ quát. Bạch Độ Mẫu thường được liên kết với sự trường thọ, chữa lành và thanh thản.
Tên của bà, "Tara", có nghĩa là "ngôi sao" trong tiếng Phạn, và đôi khi bà được gọi là "Mẹ của tất cả các vị Phật". Đức Tara Trắng thường được miêu tả là một vị thần da trắng, thanh thản, được trang trí bằng nhiều yếu tố biểu tượng khác nhau, chẳng hạn như hoa sen, tượng trưng cho sự thanh khiết, và "ba viên ngọc quý" của Phật giáo — Đức Phật, Pháp và Tăng.
Người sùng đạo thường tìm đến Đức Tara Trắng để được bảo vệ khỏi nỗi sợ hãi và nguy hiểm, cũng như được hỗ trợ vượt qua những trở ngại và thử thách trong cuộc sống. Người ta tin rằng Ngài có năng lực xoa dịu đau khổ và ban sức khỏe, tuổi thọ và an lạc tinh thần cho những ai cầu khẩn. Tara Trắng cũng gắn liền với việc thực hành thiền định và được xem là nguồn dẫn dắt và trí tuệ trên con đường giác ngộ.
bởi Eddy Hsu Tháng 9 29, 2023
Phật giáo Kim Cương thừa, còn được gọi là Phật giáo Mật tông hoặc Phật giáo Mật tông, là một trong ba nhánh chính của Phật giáo, hai nhánh còn lại là Phật giáo Nguyên thủy và Phật giáo Đại thừa. Phật giáo này chủ yếu được thực hành ở Tây Tạng, Bhutan, Nepal, Mông Cổ và một số vùng của Ấn Độ và Trung Quốc. Kim Cương thừa được coi là nhánh chính thứ ba của Phật giáo, sau Phật giáo Nguyên thủy và Đại thừa.
Sau đây là một số khía cạnh và đặc điểm chính của Phật giáo Kim Cương thừa:
1. Tantra: Kim Cương thừa thường gắn liền với Tantra, một tập hợp các thực hành và nghi lễ bí truyền nhằm mục đích thúc đẩy sự tiến bộ tâm linh và đạt được giác ngộ nhanh hơn các con đường Phật giáo khác. Tantra bao gồm việc sử dụng nhiều nghi lễ, quán tưởng, thần chú và thủ ấn (mudra) khác nhau để biến những trải nghiệm thông thường thành cơ hội giác ngộ tâm linh.
2. Mối quan hệ giữa Đạo sư và Đệ tử: Trong Kim Cương thừa, mối quan hệ giữa Đạo sư (thầy tâm linh) và đệ tử được coi là vô cùng quan trọng. Đạo sư được cho là sở hữu trí tuệ và truyền dạy cần thiết để dẫn dắt đệ tử trên con đường giác ngộ. Mối quan hệ này thường rất gần gũi và mang tính cá nhân cao.
3. Thần Du-già: Một đặc điểm nổi bật của Kim Cương Thừa là thực hành thần du-già, trong đó người thực hành quán tưởng mình là một vị thần cụ thể (thường là Phật hoặc Bồ Tát) và tham gia thiền định cùng các nghi lễ để hòa nhập tâm thức của mình với vị thần đã chọn. Điều này được cho là giúp khai mở bản chất giác ngộ bẩm sinh của người thực hành.
4. Mandala và Nghi lễ: Mandala là những họa tiết hình học phức tạp được sử dụng trong Kim Cương thừa như biểu tượng của vũ trụ hoặc các khía cạnh cụ thể của sự giác ngộ. Mandala thường được sử dụng trong thiền định và các nghi lễ. Các nghi lễ phức tạp cũng được thực hiện để thanh lọc tâm trí và tích lũy công đức.
5. Giáo lý Bí mật: Kim Cương thừa nổi tiếng với "giáo lý bí mật", thường chỉ được truyền miệng từ thầy sang trò chứ không được thảo luận công khai hay viết ra. Những giáo lý này được coi là cực kỳ bí truyền và chỉ dành cho những hành giả cao cấp.
6. Mantra và Mudra: Mantra (thần chú) và Mudra (thủ ấn) là một phần không thể thiếu trong thực hành Kim Cương thừa. Chúng được sử dụng để tập trung tâm trí, dẫn truyền năng lượng và triệu hồi sự hiện diện của các vị thần.
7. Nhấn mạnh vào Trải nghiệm Trực tiếp: Kim Cương thừa nhấn mạnh vào việc chứng ngộ chân lý tối hậu bằng kinh nghiệm trực tiếp. Nó tìm cách mang lại sự hiểu biết trực tiếp, phi khái niệm về thực tại thông qua thiền định và các thực hành khác.
8. Lòng từ bi và lý tưởng Bồ tát: Giống như các hình thức Phật giáo khác, Kim Cương thừa nhấn mạnh vào lòng từ bi và lý tưởng Bồ tát, bao gồm cam kết đạt được giác ngộ vì lợi ích của tất cả chúng sinh.
Điều quan trọng cần lưu ý là Kim Cương thừa là một truyền thống phức tạp và tinh tế với nhiều nhánh và dòng truyền thừa khác nhau, mỗi nhánh có phương pháp thực hành và giáo lý riêng. Mặc dù có một số điểm chung với các truyền thống Phật giáo khác, nhưng sự nhấn mạnh vào tantra, thần du già và mối quan hệ thầy trò làm nên sự khác biệt của Kim Cương thừa.
bởi Eddy Hsu Tháng 9 27, 2023
Phật giáo Đại thừa là một trong ba nhánh chính của Phật giáo, hai nhánh còn lại là Phật giáo Nguyên thủy và Phật giáo Kim Cương thừa. Phật giáo Đại thừa là tông phái Phật giáo chủ đạo ở Đông Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam và Tây Tạng.
Sau đây là một số đặc điểm và khái niệm chính liên quan đến Phật giáo Đại thừa:
1. Lý tưởng Bồ Tát: Một trong những giáo lý cốt lõi của Phật giáo Đại thừa là lý tưởng Bồ Tát. Bồ Tát là những bậc giác ngộ, vì lòng từ bi, họ chọn trì hoãn việc nhập Niết bàn (giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử) để giúp tất cả chúng sinh đạt được giải thoát. Khát vọng vị tha này, giúp đỡ người khác đạt được giác ngộ, là một đặc điểm nổi bật của Đại thừa.
2. Nhấn mạnh lòng từ bi: Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh lòng từ bi và tư tưởng cứu độ phổ quát. Bồ tát được xem là những bậc từ bi, không ngừng nỗ lực để giải thoát khổ đau cho tất cả chúng sinh, chứ không chỉ riêng cho bản thân mình.
3. Kinh điển mở rộng: Truyền thống Đại thừa có bộ kinh điển lớn hơn và đa dạng hơn so với Phật giáo Nguyên thủy. Mặc dù cả hai truyền thống đều có một số kinh điển chung (chẳng hạn như Tam tạng kinh điển hoặc Kinh điển Pali), Phật tử Đại thừa chấp nhận thêm các kinh điển được gọi là Kinh Đại thừa. Những kinh điển này bao gồm Kinh Pháp Hoa, Kinh Tâm Kinh, và Kinh Kim Cương, cùng nhiều kinh điển khác.
4. Bồ Tát như thần linh: Trong Phật giáo Đại thừa, một số vị Bồ Tát được tôn kính gần như thần linh. Quán Thế Âm (Bồ Tát của Lòng Từ Bi), Văn Thù Sư Lợi (Bồ Tát của Trí Tuệ), và Độ Mẫu Tara là những ví dụ về các vị Bồ Tát được tôn kính cao trong truyền thống Đại thừa.
5. Tánh Không (Sunyata): Triết học Đại thừa nhấn mạnh đáng kể vào khái niệm Tánh Không hay Sunyata. Ý tưởng này cho rằng mọi hiện tượng đều không có sự tồn tại độc lập, cố hữu mà đều phụ thuộc lẫn nhau. Tánh Không là một khái niệm then chốt giúp hành giả vượt qua những quan niệm thông thường về thực tại và đạt được sự thấu hiểu sâu sắc về bản chất của sự tồn tại.
6. Tịnh Độ: Phật tử Đại thừa thường nói về Tịnh Độ hay Phật Độ, là những cõi trời nơi chúng sinh dễ dàng đạt được giác ngộ. Cõi Tịnh Độ Cực Lạc của Đức Phật A Di Đà là một trong những ví dụ nổi tiếng nhất.
7. Các trường phái và truyền thống đa dạng: Trong Phật giáo Đại thừa, có nhiều trường phái và truyền thống khác nhau, mỗi trường phái có cách diễn giải và thực hành riêng. Một số truyền thống Đại thừa nổi tiếng bao gồm Thiền tông, Tịnh độ tông, Thiên Thai tông và Phật giáo Tây Tạng.
Điều quan trọng cần lưu ý là Phật giáo Đại thừa, giống như tất cả các truyền thống tôn giáo lớn khác, đã phát triển và đa dạng hóa theo thời gian. Các trường phái và truyền thống Đại thừa khác nhau có thể nhấn mạnh những khía cạnh cụ thể trong giáo lý và thực hành của mình, đồng thời vẫn duy trì các nguyên lý cốt lõi của Đại thừa, chẳng hạn như lý tưởng Bồ Tát và khái niệm về tính Không.