Giảm giá 30% cho TẤT CẢ các mặt hàng! Áp dụng khi thanh toán.
bởi Eddy Hsu Tháng 9 24, 2023
Phật giáo Nguyên Thủy, thường được gọi là "Trường Phái Trưởng Lão", là một trong ba nhánh chính của Phật giáo, hai nhánh còn lại là Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Kim Cương thừa. Đây là nhánh bảo thủ và truyền thống hơn trong ba nhánh, và được thực hành chủ yếu ở Sri Lanka, Thái Lan, Myanmar (Miến Điện), Campuchia và Lào, với các cộng đồng nhỏ hơn ở các quốc gia khác.
Sau đây là một số đặc điểm và niềm tin chính liên quan đến Phật giáo Nguyên thủy:
1. Nguồn gốc lịch sử: Phật giáo Nguyên thủy được coi là trường phái Phật giáo lâu đời nhất còn tồn tại, bắt nguồn từ giáo lý của Tất Đạt Đa Cồ Đàm, người sau này trở thành Đức Phật. Phật giáo Nguyên thủy tự nhận mình lưu giữ những diễn giải chính xác và chân thực nhất về giáo lý của Đức Phật.
2. Kinh điển Pali: Truyền thống Nguyên Thủy dựa trên Kinh điển Pali, một bộ sưu tập kinh điển được viết bằng tiếng Pali. Kinh điển này bao gồm ba "kho tàng" hay bộ sưu tập chính: Luật Tạng (Luật lệ tu hành), Kinh Tạng (Kinh điển Đức Phật), và Luận Tạng (Phân tích triết học và giáo lý). Phật tử Nguyên Thủy coi những kinh điển này là nguồn gốc chính thống của giáo lý Phật giáo.
3. Tập trung vào sự giải thoát cá nhân: Phật giáo Nguyên thủy nhấn mạnh sự phát triển tâm linh cá nhân và việc đạt đến Niết bàn (hay Niết bàn trong tiếng Pali) là mục tiêu tối thượng. Nó thường được xem là con đường của A-la-hán, một bậc giác ngộ đã giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử (samsara).
4. Đời sống xuất gia: Đời sống xuất gia đóng một vai trò quan trọng trong Phật giáo Nguyên thủy. Các vị tăng ni (tỳ kheo và tỳ kheo ni) tuân thủ nghiêm ngặt các giới luật và có trách nhiệm gìn giữ và truyền bá giáo lý của Đức Phật. Cư sĩ hỗ trợ cộng đồng xuất gia bằng cách cúng dường và hỗ trợ.
5. Thiền định: Thiền định là một thực hành cốt lõi trong Phật giáo Nguyên thủy. Nó được xem như một phương tiện để đạt được sự thấu hiểu về bản chất của thực tại và sự vận hành của tâm trí. Thiền Vipassana (thiền minh sát) đặc biệt phổ biến trong truyền thống này.
6. Nhấn mạnh vào giáo lý nguyên thủy: Phật tử Nguyên thủy rất coi trọng việc tuân thủ những gì họ tin là giáo lý nguyên thủy và không thay đổi của Đức Phật. Về mặt này, họ thường được coi là bảo thủ hơn so với Phật tử Đại thừa.
7. Vũ trụ học: Phật giáo Nguyên thủy thường tuân thủ một vũ trụ học khiêm tốn hơn so với một số trường phái Đại thừa. Phật giáo Nguyên thủy thường nhấn mạnh khái niệm tam tướng (vô thường, khổ và vô ngã) và Tứ Diệu Đế như những nguyên lý giáo lý cốt lõi.
Trong khi Phật giáo Nguyên thủy (Theravada) chiếm ưu thế ở một số quốc gia Đông Nam Á, thì Phật giáo Đại thừa, với sự đa dạng về trường phái và phương pháp thực hành, lại hiện diện rộng rãi hơn trên khắp châu Á và thế giới. Cả hai tông phái đều chia sẻ những nguyên lý cốt lõi của Phật giáo, nhưng có những cách diễn giải và nhấn mạnh khác nhau trong giáo lý và thực hành.
bởi Eddy Hsu Tháng 9 16, 2023
Lục Độ Mẫu (Om Tare Tuttare Ture Svaha) là một nhân vật nổi bật trong Phật giáo Tây Tạng. Ngài là một trong hai mươi mốt vị Tara, một nhóm các vị nữ thần đóng vai trò quan trọng trong Phật giáo. Ngài được biết đến với lòng từ bi, phẩm chất bảo vệ và khả năng giúp đỡ các hành giả vượt qua chướng ngại và đạt được giác ngộ.
Green Tara thường được miêu tả là một nữ thần trẻ trung, rạng rỡ với làn da xanh lá cây, ngồi thư thái, chân phải duỗi ra, sẵn sàng bước xuống và giúp đỡ những người gặp khó khăn. Tay trái của bà thường ở tư thế ban ơn, trong khi tay phải ở tư thế bảo vệ.
Ngài gắn liền với nhiều hình thức bảo hộ khác nhau, bao gồm bảo vệ khỏi những nguy hiểm vật lý, chướng ngại trên con đường giác ngộ, cũng như nỗi sợ hãi và lo âu. Đức Tara Xanh cũng được xem là một vị dẫn đường từ bi, có thể giúp con người vượt qua những thử thách của cuộc sống và đạt được sự giác ngộ tâm linh. Nhiều Phật tử trì tụng những lời cầu nguyện hoặc thần chú dành riêng cho Đức Tara Xanh như một phần trong thực hành tâm linh của họ để cầu xin sự phù hộ và gia trì của Ngài.
Màu xanh lá cây trong tên của Ngài tượng trưng cho sự gắn liền với hoạt động và sự chuyển hóa, cũng như sự tươi tốt và màu mỡ của thế giới tự nhiên. Đức Tara Xanh rất được tôn kính trong Phật giáo Tây Tạng và được coi là nguồn sức mạnh và cảm hứng cho các hành giả trên hành trình tâm linh của họ.
Những người đam mê Dzi có thể cầu khẩn sức mạnh và sự bảo vệ của Đức Tara Xanh bằng cách đeo hạt Dzi có họa tiết Đức Tara Xanh. Vui lòng dán nội dung sau vào trình duyệt của bạn để xem một tác phẩm Đức Tara Xanh tuyệt đẹp.
https://www.ancientdzishop.com/products/exquisite-ancient-green-tara-motif-dzi-bead-extremely-old?_pos=1&_sid=3985313e1&_ss=r
bởi Eddy Hsu Tháng 9 06, 2023
Di Lặc là một nhân vật nổi bật trong Phật giáo, được cho là một vị Phật tương lai hoặc một bậc giác ngộ. Khái niệm Di Lặc là một phần quan trọng của thuyết mạt thế học Phật giáo, chuyên nghiên cứu về thời kỳ cuối cùng hoặc tương lai của thế giới theo tín ngưỡng Phật giáo.
Trong Phật giáo, người ta tin rằng sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Đức Phật lịch sử), người đã sống khoảng 2.500 năm trước, băng hà, một loạt các vị Phật tương lai sẽ xuất hiện để truyền dạy Giáo Pháp (giáo lý của Phật giáo) cho chúng sinh khi Giáo Pháp đã bị lãng quên hoặc thất truyền. Di Lặc được coi là vị Phật kế tiếp trong dòng truyền thừa này và thường được gọi là "Đức Phật của Tương Lai" hay "Đức Phật Tương Lai".
Khái niệm về Đức Phật Di Lặc không chỉ giới hạn trong Phật giáo; nó cũng xuất hiện trong một số truyền thống của Ấn Độ giáo, nơi Đức Phật Di Lặc được coi là hiện thân tương lai của Thần Vishnu, người được kỳ vọng sẽ xuất hiện trong tương lai để khôi phục sự cân bằng và công lý cho thế giới.
Mỗi truyền thống Phật giáo có những cách diễn giải và tiên tri khác nhau về sự xuất hiện của Đức Di Lặc, và những niềm tin này có thể khác nhau. Đức Di Lặc thường được miêu tả là một đấng từ bi và giác ngộ, người sẽ mang đến những giáo lý về hòa bình và trí tuệ cho nhân loại trong tương lai. Ý niệm về Đức Di Lặc là biểu tượng của hy vọng và nguồn cảm hứng cho nhiều Phật tử và tín đồ Ấn Độ giáo, những người mong đợi một thời điểm mà thế giới sẽ trải qua một thời kỳ đổi mới tâm linh và giác ngộ.
bởi Eddy Hsu Tháng 9 05, 2023
Quán Thế Âm, còn được viết là Avalokiteśvara hoặc Avalokitesvara, là một nhân vật quan trọng trong Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Đại thừa. Quán Thế Âm thường được gọi là Bồ Tát Từ Bi, và danh hiệu này có thể được dịch là "người nhìn xuống thế gian bằng lòng từ bi". Vị Bồ Tát này hiện thân cho những phẩm chất từ bi và vị tha rất được coi trọng trong Phật giáo Đại thừa.
Quán Thế Âm thường được miêu tả là một vị Bồ Tát với nhiều đầu và tay, tượng trưng cho khả năng vươn ra và cứu giúp vô số chúng sinh cùng một lúc. Trong một số hình ảnh, Quán Thế Âm được thể hiện với ngàn tay và ngàn mắt để tượng trưng cho lòng từ bi bao la và khả năng lắng nghe và đáp lại tiếng kêu cứu của những người đang cần sự giúp đỡ trên khắp thế giới.
Quán Thế Âm đóng vai trò trung tâm trong nhiều kinh điển và văn bản Phật giáo, bao gồm Kinh Pháp Hoa, nơi Ngài được miêu tả như một nhân vật chủ chốt dẫn dắt và hỗ trợ các hành giả trên con đường giác ngộ. Lòng sùng kính đối với Quán Thế Âm rất phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á, và Ngài được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau, chẳng hạn như Quán Thế Âm trong Phật giáo Trung Quốc và Kannon trong Phật giáo Nhật Bản.
Khái niệm về Quán Thế Âm và việc thực hành cầu khẩn sự hiện diện từ bi của Ngài có nguồn gốc sâu xa trong truyền thống Phật giáo Đại thừa và có ảnh hưởng đáng kể đến nghệ thuật, nghi lễ và lòng sùng kính của Phật giáo trong suốt chiều dài lịch sử.
bởi Eddy Hsu Tháng 9 03, 2023
Đức Đạt Lai Lạt Ma là danh hiệu dành cho nhà lãnh đạo tinh thần và chính trị của Phật giáo Tây Tạng. Danh hiệu này thường được dùng để chỉ người đứng đầu phái Gelug của Phật giáo Tây Tạng, một trong những tông phái chính của Phật giáo Tây Tạng. Đức Đạt Lai Lạt Ma được coi là hóa thân của Quán Thế Âm, một vị Bồ Tát của lòng từ bi.
Đức Đạt Lai Lạt Ma được công nhận vừa là một nhân vật tôn giáo vừa là một nhà lãnh đạo chính trị. Đức Đạt Lai Lạt Ma hiện tại, Tenzin Gyatso, là vị Đạt Lai Lạt Ma nổi tiếng nhất. Ngài là hóa thân thứ 14, sinh năm 1935. Ngài được chính thức công nhận là Đạt Lai Lạt Ma từ khi còn rất trẻ và nắm giữ toàn bộ quyền lực chính trị ở Tây Tạng vào năm 1950. Tuy nhiên, do bất ổn chính trị và xung đột với chính phủ Trung Quốc, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã phải chạy trốn khỏi Tây Tạng vào năm 1959 và kể từ đó sống lưu vong ở Ấn Độ.
Suốt cuộc đời, Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 luôn là người ủng hộ bất bạo động, nhân quyền và quyền tự trị của Tây Tạng. Ngài đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu vì những nỗ lực thúc đẩy hòa bình và hiểu biết, bao gồm cả Giải Nobel Hòa bình năm 1989.
Điều quan trọng cần lưu ý là tình hình Tây Tạng và vấn đề kế vị Đức Đạt Lai Lạt Ma đã là chủ đề gây tranh cãi và căng thẳng giữa giới lãnh đạo Tây Tạng lưu vong và chính phủ Trung Quốc. Chính phủ Trung Quốc đã tìm cách kiểm soát quá trình lựa chọn Đức Đạt Lai Lạt Ma tiếp theo, trong khi giới lãnh đạo Tây Tạng và nhiều người Tây Tạng vẫn tiếp tục đấu tranh cho quyền tự chủ thực sự và tự do tôn giáo.
bởi Eddy Hsu Tháng 8 14, 2023
Bồ Tát là những cá nhân đã chọn con đường giác ngộ và từ bi với mục tiêu tối thượng là trở thành Phật, nhưng đã trì hoãn sự giác ngộ của mình để giúp tất cả chúng sinh đạt được sự giải thoát khỏi đau khổ trước. Thuật ngữ "bodhisattva" bắt nguồn từ hai từ tiếng Phạn: "bodhi", nghĩa là giác ngộ, và "sattva", nghĩa là chúng sinh hay chúng sanh.
Bồ Tát là những nhân vật trung tâm trong Phật giáo Đại thừa, một trong những nhánh chính của Phật giáo. Trong Phật giáo Đại thừa, Bồ Tát được xem là những bậc giác ngộ và từ bi, hiện thân cho những phẩm chất như trí tuệ, từ bi và vị tha. Họ thường được miêu tả là những vị có khả năng dẫn dắt và hỗ trợ con người trên hành trình tâm linh.
Bồ Tát được xem là đã đạt đến trình độ tuệ giác và chứng ngộ cao, nhưng vẫn chọn ở lại trong luân hồi để giúp chúng sinh vượt qua đau khổ và đạt đến niết bàn. Họ thực hiện điều này thông qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm giảng dạy, hướng dẫn và truyền cảm hứng cho chúng sinh.
Một số vị Bồ tát nổi tiếng bao gồm Quán Thế Âm, còn được gọi là Quán Âm hoặc Kannon, hiện thân của lòng từ bi; Văn Thù Sư Lợi, hiện thân của trí tuệ; và Phổ Hiền, hiện thân của việc thực hành đức hạnh.
bởi Eddy Hsu Tháng 8 09, 2023
"Rinpoche" là danh hiệu được sử dụng trong Phật giáo Tây Tạng để gọi một vị thầy tâm linh hoặc bậc thầy được kính trọng và có trình độ cao. Thuật ngữ "Rinpoche" trong tiếng Tây Tạng có nghĩa là "bậc quý báu" hoặc "viên ngọc quý". Đây là một danh hiệu tôn kính dành cho những cá nhân được coi là tái sinh của các bậc thầy thành tựu từ các thế hệ trước.
Các Rinpoche thường được công nhận từ khi còn nhỏ thông qua một quá trình xác định sự tái sinh của một Rinpoche đã quá cố. Quá trình công nhận này thường được thực hiện bởi các vị lãnh đạo tâm linh cao cấp và bao gồm nhiều dấu hiệu và bài kiểm tra khác nhau để xác nhận danh tính của bậc thầy tái sinh. Sau khi được công nhận, một Rinpoche sẽ trải qua một quá trình giáo dục và đào tạo nghiêm ngặt về triết lý Phật giáo, thiền định, nghi lễ và các khía cạnh khác của thực hành Phật giáo Tây Tạng.
Các Rinpoche đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá giáo lý Phật giáo cho đệ tử và tín đồ của mình. Họ có thể lãnh đạo các cộng đồng tu viện, giảng dạy, hướng dẫn các hành giả và thực hiện nhiều nghi lễ khác nhau. Nhờ trình độ tu tập và chứng ngộ tâm linh cao, các Rinpoche được tôn kính sâu sắc trong truyền thống Phật giáo Tây Tạng và thường được xem là nguồn cảm hứng và chỉ dẫn cho các hành giả muốn tìm hiểu sâu hơn về giáo lý Phật giáo.